Nhiệm vụ Idol_Producer_(mùa_2)

Nhiệm vụ 1: Đánh giá nhóm

Màu sắc chính

  •      Người chiến thắng
  •      Đội Trưởng
  •      Center
Bài hátNguyên gốcNhómThí sinhXếp hạng
火 (Fire)A-Mei (張惠妹)Group AHà Sưởng Hy51
Lâm Mẫn Sinh51
Điền Đảo51
Lâm Thánh Dân51
Ân Thực51
Tề Hạo Nhiên51
Thiệu Kì Minh51
Group BTô Vũ Hàng12
Thôi Thiểu Bằng44
Trần Vũ Nông44
Lâm Triết Vũ7
Tất Chí Hào46
Ôn Khải Uy40
Thiệu Hạo Phàm10
斗 (Fight)HIT-5Group APhùng Thiên Hào29
Ngô Trạch Lâm16
Daniel33
Phó Hoằng Dịch21
Diêu Bác Lam27
Vu Lăng Ngạo41
Châu Xuyên Quân21
Group BDương Ninh51
Hồ Gia Hào51
Trần Bách Khải51
Trần Hữu51
Đường Thư Á51
Lý Luyện51
NAMANANALayGroup ALâm Mạch4
Phùng Tuấn Kiệt19
Hồ Văn Huyên6
Trác Nguyên46
Bá Viễn49
Group BDiêu Minh Minh51
Thạch Tân51
Lý Do51
Đoạn Húc Vũ51
紅薔薇白玫瑰 (Eyes Nose Lips)G.E.M (Taeyang)Group AKhu Thiên Thụy51
Hoàng Hoành Hiên51
Anthony51
Cốc Lam Đế51
Lý Hoàng Dật51
Mông Ân51
Group BChâu Tương Hằng37
Lô Tuấn Kiệt37
Cao Hiểu Tùng28
Triệu Thiên Qua14
Từ Binh Siêu5
Dương Tuyên43
一笑倾城 (A Smile Is Beautiful)Silence Wang (汪苏泷)Group AVăn Nghiệp Thần51
Khâu Bạc Hàn51
Xa Tuệ Hiên51
Lưu Vũ Hàng51
Lâu Cảnh Trạch51
Trần Tư Kiệt51
Group BTrầm Bác Hoài33
Vương Dịch25
Lâm Du Thực29
Cận Phàm32
Trần Đào11
Trần Hựu Duy2
隔壁泰山 (Tarzan Next Door)A Li LangGroup ALý Vấn Hàn15
Hồ Xuân Dương9
Hạ Hãn Vũ24
Gia Nghệ6
Quản Nhạc17
Group BCasper51
Vương Tân Vũ51
Liên Hoài Vĩ51
Diệp Tử Minh51
Khấu Thông51
后退 (Reverse)Gen NeoGroup ALý Chấn Ninh3
Tôn Trạch Lâm23
Thi Triển13
Vương Gia Nhất37
Dương Triêu Dương46
Triển Vũ25
Quyến Nam49
Group BManny51
Từ Phương Châu51
Đặng Tân51
Lý Thần Dương51
Diêu Trì51
Chu Sĩ Nguyên51
Ngô Thừa Trạch51
DREAMIdol Producer Season 1Group ANgô Phi51
Lý Tông Lâm51
Ngô Minh51
Kha Khâm Minh51
Sư Minh Trạch51
Hứa Lung Hạn51
Diệp Hà Lâm51
Group BKim Vĩnh Tiên35
Đặng Siêu Nguyên1
Đinh Phi Tuấn18
Bành Sưởng Hoa42
Thẩm Quần Phong31
Vương Triết20
Tạ Tuấn Trạch36

Nhiệm vụ 2: Đánh giá vị trí

  •      Người chiến thắng
  •      Đôi Trưởng
  •      Center
  •      Đội trưởng & Center
Vị tríBài HátNguyên gốc
Thí sinh
Xếp Hạng trong nhóm
Xếp hạng trong vị trí
Tổng xếp hạng
Vocal你是爱我的 (You Do Love Me)A-Mei (張惠妹)Phùng Tuấn Kiệt21224
Vương Tân Vũ41842
Bá Viễn52047
Từ Phương Châu31534
Hạ Hãn Vũ111
慢慢等 (Waiting in Patience)William WeiĐinh Phi Tuấn1512
Trần Vũ Nông52558
Lý Tông Lâm41738
Tôn Trạch Lâm21341
Châu Xuyên Quân31635
怎么了 (What's Wrong?)Eric周興哲Lý Vấn Hàn124
Gia Nghệ31019
Đặng Siêu Nguyên41123
Vương Triết52148
Trần Đào2916
失落沙洲 (Lost Desert)Lala HsuDiêu Trì136
Lâm Triết Vũ52250
Thiệu Hạo Phàm31433
Dương Ninh41946
Chu Sĩ Nguyên2815
耳朵 (Ear)Li RonghaoVăn Nghiệp Thần3714
Cốc Lam Đế147
Vương Gia Nhất42355
Ôn Khải Uy52457
Từ Binh Siêu2613
DanceTurn UpNICKTHEREALTô Vũ Hàng51244
Lý Chấn Ninh4725
Ân Thực61660
Hồ Văn Huyên2417
Diêu Minh Minh3622
Quản Nhạc113
骑士精神 (Spirit of the Knights)Jolin TsaiLiên Hoài Vĩ2518
Hà Sưởng Hy1210
Xa Tuệ Hiên51453
Đặng Tân61753
Lâm Mạch3828
Diệp Hà Lâm41349
一笔江湖 (Everything in One Stroke)William ChanPhó Hoằng Dịch2931
Khấu Thông31035
Lý Do41139
Khâu Bạc Hàn51556
Hứa Lung Hạn1311
Rap大人物 (Man of Fame)GAI ShinkunoriThẩm Quần Phong2520
Anthony51754
Diệp Tử Minh3930
Thôi Thiểu Bằng41343
Vương Dịch149
Coming HomeWill PanThi Triển125
Manny41445
Hồ Gia Hào31140
Diêu Bác Lam51550
Ngô Thừa Trạch2827
BraveA-Mei (張惠妹)Trần Hựu Duy3726
Trần Tư Kiệt2520
Sư Minh Trạch138
Ngô Trạch Lâm51241
Triển Vũ41137
Inner WorldAntonin Leopold DvoárkHồ Xuân Dương112
Lâm Du Thực21032
Trần Hữu41932
Tất Chí Hào31752
Trác Nguyên52061
Xếp hạng đánh giá vị trí (Vocal)
TênXếp hạngSố phiếu bầu
Hạ Hãn Vũ1150.362
Lý Vấn Hàn250,305
Diêu Trì350.256
Cốc Lam Đế450.251
Đinh Phi Tuấn550.202
Từ Binh Siêu6240
Văn Nghiệp Thần7236
Chu Sĩ Nguyênsố 8218
Trần Đào9215
Gia Nghệ10207
Đặng Siêu Nguyên11201
Phùng Tuấn Kiệt12196
Tôn Trạch Lâm13175
Thiệu Hạo Phàm14149
Từ Phương Châu15147
Chu Châu Quân16133
Lý Tông Lâm17115
Vương Tân Vũ1895
Dương Ninh1984
Nguyên Nguyên2082
Vương Triết2178
Lâm Triết Vũ2270
Vương Gia Nhất2358
Ôn Gia Vĩ2455
Trần Vân2552
Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)
TênCấpSố phiếu bầu
Quản Nhạc1150.228
Hà Sưởng Hy250.211
Hứa Lung Hạn350.209
Hồ Văn Huyên4210
Liên Hoài Vĩ5208
Diêu Minh Minh6202
Lý Chấn Ninh7185
Lâm Mạchsố 8176
Phó Hoằng Dịch9171
Khấu Thông10133
Lý Do11109
Tô Vũ Hàng1288
Diệp Hà Lâm1373
Xa Tuệ Hiên1462
Khâu Bạc Hàn1557
Âm Shi1633
Đặng Tân1732
Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap)
TênCấpSố phiếu bầu
Hồ Xuân Dương1150.272
Thi Triển250.258
Sư Minh Trạch350.245
Vương Dịch450.214
Trần Tư Kiệt5203
Thẩm Quần Phong
Trần Hựu Duy7179
Ngô Thành8178
Diệp Tử Minh9172
Lâm Du Thực10167
Triển Vũ11127
Hồ Gia Hạo12103
Ngô Trạch Lâm1396
Thôi Thiểu Bằng1491
Manny1585
Diêu Bác Lam1670
Kỳ Tử1766
Anthony1861
Trần Hữu1945
Chu Nguyên2032
Ranking of Position evaluation
NameRankNumber of Votes
Hạ Hãn Vũ1150,362
Hồ Xuân Dương2150,272
Quản Nhạc3150,228
Lý Vấn Hàn450,305
Thi Triển550,258
Diêu Trì650,256
Cốc Lam Đế750,251
Sư Minh Trạch850,245
Vương Dịch950,214
Hà Sưởng Hy1050,211
Hứa Lung Hạn1150,209
Đinh Phi Tuấn1250,202
Từ Binh Siêu13240
Văn Nghiệp Thần14236
Chu Sĩ Nguyên15218
Trần Đào16215
Hồ Văn Huyên17210
Liên Hoài Vĩ18208
Gia Nghệ19207
Trần Tư Kiệt20203
Thẩm Quần Phong
Diêu Minh Minh22202
Đặng Siêu Nguyên23201
Phùng Tuấn Kiệt24196
Lý Chấn Ninh25185
Trần Hựu Duy26179
Ngô Thừa Trạch27178
Lâm Mạch28176
Tôn Trạch Lâm29175
Diệp Tử Minh30172
Phó Hoằng Dịch31171
Lâm Du Thực32167
Thiệu Hạo Phàm33149
Từ Phương Châu34147
Khấu Thông35133
Châu Xuyên Quân
Triển Vũ37127
Lý Tông Lâm38115
Lý Do39109
Hồ Gia Hào40103
Ngô Trạch Lâm4196
Vương Tân Vũ4295
Thôi Thiểu Bằng4391
Tô Vũ Hàng4488
Manny4585
Dương Ninh4684
Bá Viễn4782
Vương Triết4878
Diệp Hà Lâm4973
Lâm Triết Vũ5070
Diêu Bác Lam
Tất Chí Hào5266
Xa Tuệ Hiên5362
Anthony5461
Vương Gia Nhất5558
Khâu Bạc Hàn5657
Ôn Khải Uy5755
Trần Vũ Nông5852
Trần Hữu5945
Ân Thực6033
Đặng Tân6132
Trác Nguyên

Nhiệm vụ 3: Đánh giá

  •      Người chiến thắng
  •      Lãnh đạo
  •      Trung tâm
Danh sách đánh giá khái niệm (Trước khi điều chỉnh)
KiểuBài hátNhómTên
Future trap popTrọng Tố Rebuild
Nhóm ALý Vấn Hàn
Hà Sưởng Hy
Trần Hữu
Hồ Xuân Dương
Lý Chấn Ninh
Ngô Thừa Trạch
Từ Binh Siêu
Nhóm BNguyên Nguyên
Lý Chấn Ninh
Khấu Thông
Sư Minh Trạch
Vương Triết
Diêu Minh Minh
Chu Châu Quân
HiphopTime
Nhóm ATừ Phương Châu
Vương Dịch
Trần Tư Kiệt
Thôi Thiểu Bằng
Lý Do
Manny
Hứa Lung Hạn
Nhóm BDiệp Tử Minh
Trần Tư Kiệt
Lý Do
Lâm Du Thực
Thiệu Hạo Phàm
Tôn Trạch Lâm
Ngô Trạch Lâm
Future pop
火种 (Mồi lửa)Nhóm ALiên Hoài Vỹ
Trần Đào
Trần Hựu Duy
Đặng Siêu Nguyên
Hồ Văn Huyên
Thi Triển
Văn Nghiệp Thần
Nhóm BLâm Mạch
Tô Vũ Hàng
Gia Nghệ
Khâu Bạc Hàn
Thi Triển
Ôn Gia Vĩ
Triển Vũ
Pop迷宫 (Mê cung)
Nhóm AQuản Nhạc
Anthony
Trần Vân
Đặng Bin
Hồ Gia Hạo
Âm Shi
Nhóm BDiệp Hà Lâm
Xa Tuệ Hiên
Đinh Phi Tuấn
Phó Hoằng Dịch
Diêu Bác Lam
Dương Ninh
Pop balladI'm SorryNhóm AHạ Hãn Vũ
Châu Sĩ Nguyên
Lý Tông Lâm
Kỳ Tử
Thẩm Quần Phong
Vương Gia Nhất
Nhóm BPhùng Tuấn Kiệt
Cốc Lam Đế
Lâm Triết Vũ
Vương Tân Vũ
Diêu Trì
Chu Nguyên
Danh sách đánh giá (đã điều chỉnh)
KiểuBài hátTên nhómTênSố phiếu bầu cá nhânSố phiếu bầu của nhóm
Future trap pop
Trọng Tố Rebuild
Re-Biuiuiuiuiu Biu
Diêu Minh Minh21270
Lý Chấn Ninh24
Sư Minh Trạch14
Lý Vấn Hàn129
Bá Viễn4
Hồ Xuân Dương44
Hà Sưởng Hy34
HiphopTime
Eight Treasure Congee
Lâm Du Thực334
Tôn Trạch Lâm5
Ngô Trạch Lâm2
Từ Phương Châu5
Hứa Lung Hạn2
Thiệu Hạo Phàm5
Vương Dịch3
Trần Tư Kiệt9
Future pop
火种 (Mồi lửa)Team Prosperous-dazed-hahahaha
Gia Nghệ39180
Đặng Siêu Nguyên33
Lâm Mạch18
Trần Hựu Duy32
Liên Hoài Vỹ30
Văn Nghiệp Thần6
Triển Vũ6
Trần Đào16
Pop
迷宫 (Mê cung)Youth Kindergarten
Vương Triết15158
Thi Triển46
Hồ Văn Huyên21
Đinh Phi Tuấn5
Quản Nhạc52
Lý Tông Lâm6
Ngô Thừa Trạch1
Từ Binh Siêu12
Pop balladI'm Sorry
I'm Sorry Why is it like this
Vương Gia Nhất496
Cốc Lam Đế20
Diêu Trì34
Phùng Tuấn Kiệt3
Thẩm Quần Phong5
Châu Sĩ Nguyên7
Hạ Hãn Vũ23

Nhiệm vụ 4: Hợp tác Mentor

Bài hátNgười hướng dẫnHọc viên
Give Me A Chance
Trương Nghệ HưngLý Vấn Hàn[2]
Diêu Minh Minh
Hồ Văn Huyên
Lâm Mạch
Vương Gia Nhất
Hứa Lung Hạn
Từ Phương Châu
Quarrelsome LoversLí Vinh HạoThi Triển
Hà Sưởng Hy
Từ Binh Siêu
Đinh Phi Tuấn
Lý Tông Lâm
Thiệu Hạo Phàm
Lâm Du Thực
Ugly BeautyJolin TsaiGia Nghệ
Quản Nhạc
Liên Hoài Vỹ
Phùng Tuấn Kiệt
Tôn Trạch Lâm
HIGHLIGHT
Xu MinghaoLý Chấn Ninh
Sư Minh Trạch
Văn Nghiệp Thần
Thẩm Quần Phong
Ngô Trạch Lâm
Triển Vũ
Bá Viễn
Debut
MC JinTrần Hựu Duy
Hồ Xuân Dương
Trần Tư Kiệt
Diêu Trì
Vương Dịch
Cốc Lam Đế
Tiamo RemixAfter JourneyHạ Hãn Vũ
Đặng Siêu Nguyên
Vương Triết
Ngô Thừa Trạch
Trần Đào

Nhiệm vụ 5: Đánh giá ra mắt

  •      Leader
  •      Center
Bài hátChức vụHọc viên
Sắc ÂmMain VocalTừ Phương Châu
Subvocal 1Quản Nhạc
Subvocal 2Thiệu Hạo Phàm
Subvocal 3Trần Đào
Subvocal 4Gia Nghệ
Subvocal 5Thi Triển
Subvocal 5Diêu Trì
Subvocal 7Vương Triết
Subvocal 8Lý Chấn Ninh
Rap 1Đặng Siêu Nguyên
Rap 2Ngô Thừa Trạch
The Last DayMain VocalHạ Hãn Vũ
Subvocal 1Lý Vấn Hàn
Subvocal 2Châu Sĩ Nguyên
Subvocal 3Liên Hoài Vỹ
Subvocal 4Lâm Mạch
Subvocal 5Hà Sưởng Hy
Subvocal 6Trần Hựu Duy
Subvocal 7Trần Tư Kiệt
Subvocal 8Phùng Tuấn Kiệt
Rap 1Diêu Minh Minh
Rap 2Hồ Xuân Dương